Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/05/2015 22:59 |
uefa cup qualifications final (KT) |
Sporting Charleroi KV Mechelen |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2015 01:30 |
uefa cup qualifications final (KT) |
KV Mechelen Sporting Charleroi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
AS Eupen[3] Oud Heverlee[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
KVSK Lommel[4] Lierse[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[5] Kortrijk[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[4] Sporting Charleroi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Gent[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 01:00 |
uefa cup qualifications s.final (KT) |
KV Mechelen KSC Lokeren |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[1] Standard Liege[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Kortrijk[6] Anderlecht[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Club Brugge[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2015 01:30 |
playoff (KT) |
Lierse[2] AS Eupen[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2015 01:30 |
playoff (KT) |
Oud Heverlee[1] KVSK Lommel[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[5] Kortrijk[6] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Standard Liege[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
Oud Heverlee[2] Lierse[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
KVSK Lommel[4] AS Eupen[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[3] Gent[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 01:00 |
uefa cup qualifications s.final (KT) |
KSC Lokeren KV Mechelen |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2015 22:59 |
playoff (KT) |
AS Eupen[4] KVSK Lommel[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2015 22:59 |
playoff (KT) |
Lierse[1] Oud Heverlee[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Kortrijk[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
Oud Heverlee AS Eupen[BEL D2-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:30 |
playoff (KT) |
Lierse KVSK Lommel[BEL D2-5] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[3] Club Brugge[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 01:00 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Royal Excel Mouscron[2] Westerlo[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 01:00 |
uefa cup qualific.po (KT) |
KSC Lokeren[1] Oostende[3] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Beveren[4] KV Mechelen[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 22:59 |
uefa cup qualific.po (KT) |
Zulte-Waregem[3] Genk[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[1] Sporting Charleroi[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |