Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
19/05/2018 23:15 |
Final (KT) |
Manchester United[ENG PR-2] Chelsea[ENG PR-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2018 21:00 |
Semifinal (KT) |
Chelsea[ENG PR-5] Southampton[ENG PR-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2018 23:15 |
Semifinal (KT) |
Manchester United[ENG PR-2] Tottenham Hotspur[ENG PR-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/03/2018 23:30 |
Quarter Final (KT) |
Leicester City[ENG PR-8] Chelsea[ENG PR-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
18/03/2018 20:30 |
Quarter Final (KT) |
Wigan Athletic[ENG L1-2] Southampton[ENG PR-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/03/2018 02:45 |
Quarter Final (KT) |
Manchester United[ENG PR-2] Brighton[ENG PR-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/03/2018 19:15 |
Quarter Final (KT) |
Swansea City[ENG PR-14] Tottenham Hotspur[ENG PR-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2018 02:45 |
Round 5 Playoff (KT) |
Tottenham Hotspur[ENG PR-5] Rochdale[ENG L1-24] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2018 03:05 |
Round 5 Playoff (KT) |
Swansea City[ENG PR-16] Sheffield Wed[ENG LCH-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/02/2018 02:55 |
Round 5 (KT) |
Wigan Athletic[ENG L1-2] Manchester City[ENG PR-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/02/2018 22:59 |
Round 5 (KT) |
Rochdale[ENG L1-24] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/02/2018 00:30 |
Round 5 (KT) |
Huddersfield Town[ENG PR-17] Manchester United[ENG PR-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2018 22:15 |
Round 5 (KT) |
Brighton[ENG PR-14] Coventry[ENG L2-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2018 22:00 |
Round 5 (KT) |
West Bromwich[ENG PR-20] Southampton[ENG PR-18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2018 19:30 |
Round 5 (KT) |
Sheffield Wed[ENG LCH-15] Swansea City[ENG PR-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2018 03:00 |
Round 5 (KT) |
Chelsea[ENG PR-4] Hull City[ENG LCH-21] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/02/2018 02:45 |
Round 5 (KT) |
Leicester City[ENG PR-8] Sheffield United[ENG LCH-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2018 02:45 |
Round 4 Playoff (KT) |
Tottenham Hotspur[ENG PR-5] Newport County[ENG L2-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2018 03:05 |
Round 4 Playoff (KT) |
Swansea City[ENG PR-19] Notts County[ENG L2-3] |
8 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2018 02:45 |
Round 4 Playoff (KT) |
Birmingham[ENG LCH-21] Huddersfield Town[ENG PR-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-4] | ||||||
07/02/2018 02:45 |
Round 4 Playoff (KT) |
Rochdale[ENG L1-23] Millwall[ENG LCH-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2018 22:59 |
Round 4 (KT) |
Cardiff City[ENG LCH-3] Manchester City[ENG PR-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2018 20:30 |
Round 4 (KT) |
Chelsea[ENG PR-3] Newcastle United[ENG PR-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2018 02:45 |
Round 4 (KT) |
Liverpool[ENG PR-4] West Bromwich[ENG PR-19] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2018 00:30 |
Round 4 (KT) |
Newport County[ENG L2-9] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2018 22:00 |
Round 4 (KT) |
Huddersfield Town[ENG PR-14] Birmingham[ENG LCH-23] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2018 22:00 |
Round 4 (KT) |
Milton Keynes Dons[ENG L1-21] Coventry[ENG L2-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2018 22:00 |
Round 4 (KT) |
Southampton[ENG PR-18] Watford[ENG PR-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2018 22:00 |
Round 4 (KT) |
Sheffield United[ENG LCH-6] Preston North End[ENG LCH-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2018 22:00 |
Round 4 (KT) |
Millwall[ENG LCH-15] Rochdale[ENG L1-23] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |