Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/05/2023 22:59 |
chung kết (KT) |
BATE Borisov[BLR D1-4] Torpedo Zhodino[BLR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2023 00:30 |
bán kết (KT) |
BATE Borisov[BLR D1-4] Neman Grodno[BLR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
10/05/2023 22:00 |
bán kết (KT) |
Torpedo Zhodino[BLR D1-3] Slavia Mozyr[BLR D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2023 22:00 |
bán kết (KT) |
Neman Grodno[BLR D1-9] BATE Borisov[BLR D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2023 22:00 |
bán kết (KT) |
Slavia Mozyr Torpedo Zhodino |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2023 20:30 |
tứ kết (KT) |
Neman Grodno[BLR D1-1] Vitebsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2023 18:00 |
tứ kết (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[BLR D1-12] Slavia Mozyr[BLR D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/03/2023 22:30 |
tứ kết (KT) |
BATE Borisov[BLR D1-3] Belshina Babruisk[BLR D1-13] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/03/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-8] Torpedo Zhodino[BLR D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
05/03/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Slavia Mozyr[BLR D1-10] Slutsksakhar Slutsk[BLR D1-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2023 18:00 |
tứ kết (KT) |
Vitebsk[BLR D1-15] Neman Grodno[BLR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2023 20:00 |
tứ kết (KT) |
Belshina Babruisk[BLR D1-12] BATE Borisov[BLR D1-3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2023 18:00 |
tứ kết (KT) |
Torpedo Zhodino[BLR D1-7] Shakhter Soligorsk[BLR D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2022 22:00 |
2 (KT) |
Energetik Bgu Minsk BATE Borisov |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2022 19:00 |
2 (KT) |
FC Minsk[BLR D1-6] Shakhter Soligorsk[BLR D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2022 17:00 |
2 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk Dinamo Minsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/11/2022 00:00 |
2 (KT) |
Gomel[BLR D1-9] Belshina Babruisk[BLR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
01/08/2022 00:00 |
2 (KT) |
Gomel[BLR D1-10] Belshina Babruisk[BLR D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-6], Belshina Babruisk thắng | ||||||
01/08/2022 00:00 |
2 (KT) |
Dnepr Mogilev[BLR D1-16] Slavia Mozyr[BLR D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 22:00 |
2 (KT) |
Energetik Bgu Minsk[BLR D1-2] BATE Borisov[BLR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 21:00 |
2 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[BLR D1-11] Dinamo Minsk[BLR D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 00:00 |
2 (KT) |
Torpedo Zhodino[BLR D1-9] Isloch Minsk[BLR D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2022 22:59 |
2 (KT) |
Neman Grodno[BLR D1-8] Arsenal Dzyarzhynsk[BLR D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2022 21:00 |
2 (KT) |
Dinamo Brest[BLR D1-15] Vitebsk[BLR D1-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-2] | ||||||
30/07/2022 16:00 |
2 (KT) |
FC Minsk[BLR D1-5] Shakhtyor Petrikov[BLR D2-1] |
4 4 |
4 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2022 22:30 |
1 (KT) |
Naftan Novopolock[BLR D2-2] FC Minsk[BLR D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2022 22:00 |
1 (KT) |
Lida Arsenal Dzyarzhynsk[BLR D1-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2022 21:30 |
1 (KT) |
Gazovik Vitebsk Dnepr Mogilev[BLR D1-14] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2022 00:00 |
1 (KT) |
Volna Pinsk Dinamo Minsk[BLR D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
22/06/2022 23:30 |
1 (KT) |
Mgup Mogilev Belshina Babruisk[BLR D1-11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |