Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/08/2015 22:59 |
chung kết (KT) |
Valur KR Reykjavik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2015 01:00 |
bán kết (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-2] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2015 01:00 |
bán kết (KT) |
Ka Akureyri[ICE D1-5] Valur[ICE PR-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
07/07/2015 01:00 |
tứ kết (KT) |
Ka Akureyri[ICE D1-4] Fjolnir[ICE PR-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2015 03:00 |
tứ kết (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-2] Hafnarfjordur FH[ICE PR-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/07/2015 02:15 |
tứ kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] Valur[ICE PR-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/07/2015 22:59 |
tứ kết (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Fylkir[ICE PR-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Stjarnan[ICE PR-6] Fylkir[ICE PR-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Kv Vesturbaeja[ICE D2-8] KR Reykjavik[ICE PR-5] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-1] Grindavik[ICE D1-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] Umf Afturelding[ICE D2-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Fjolnir[ICE PR-3] Vikingur Olafsvik[ICE D1-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 02:15 |
4 (KT) |
Breidablik[ICE PR-2] Ka Akureyri[ICE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
19/06/2015 01:15 |
4 (KT) |
Fjardabyggd[ICE D1-4] Valur[ICE PR-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2015 00:30 |
4 (KT) |
Throttur[ICE D1-1] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Kf Gardabaer Breidablik[ICE PR-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Valur[ICE PR-9] UMF Selfoss[ICE D1-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] Hottur Egilsstadir[ICE D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | ||||||
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Keflavik[ICE PR-11] KR Reykjavik[ICE PR-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-1] HK Kopavog[ICE D1-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
IA Akranes[ICE PR-10] Fjolnir[ICE PR-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Stjarnan[ICE PR-3] Leiknir Reykjavik[ICE PR-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
04/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Fylkir[ICE PR-6] Umf Njardvik |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 01:00 |
3 (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-3] Vikingur Olafsvik[ICE D1-4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2015 00:30 |
3 (KT) |
Lettir Reykjavik IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 03:00 |
3 (KT) |
Vatnaliljur Umf Afturelding[ICE D2-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Throttur[ICE D1-1] Bi/bolungarvik[ICE D1-10] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 02:15 |
3 (KT) |
Kv Vesturbaeja Fram Reykjavik |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 01:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri[ICE D1-2] Alftanes |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 01:00 |
3 (KT) |
Volsungur Husavik Grindavik[ICE D1-9] |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |