Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/08/2015 22:00 |
(KT) |
Es Hamam Sousse[TTLd-4] A.s. Marsa[TUN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-0], Es Hamam Sousse thắng | ||||||
05/08/2015 22:00 |
(KT) |
Kalaa Sport As Djerba[TUN D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2015 22:00 |
1/16 (KT) |
J.s. Kairouanaise[TUN D1-9] Stade Tunisien[TUN D1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [7-8], Stade Tunisien thắng | ||||||
05/08/2015 00:10 |
(KT) |
Club Sportif Sfaxien[TUN D1-4] C. A. Bizertin[TUN D1-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2015 00:00 |
(KT) |
Es Du Sahel[TUN D1-2] Club Africain[TUN D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
32 (KT) |
Stade Gabesien[TUN D1-9] U.s.monastir[TUN D1-13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2015 20:00 |
32 (KT) |
Etoile Metlaoui[TUN D1-15] Club Africain[TUN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Hammamet Us Ben Guerdane |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
As Kasserine Ss Sfaxien |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Olympique Du Kef Croissant Msaken |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Cs Korba Jendouba Sport |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
E M Mahdia Es Hamam Sousse |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Us Sbeitla As Ariana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Co Sidi Bouzid Sfax Railways |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Grombalia Enfidha Sport |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
07/11/2014 20:00 |
preliminary 1 (KT) |
Sporting Ben Arous Olympique De Beja |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |