Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/03/2015 22:59 |
20 (KT) |
Nordsjaelland Sonderjyske |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2015 19:00 |
20 (KT) |
Silkeborg IF[12] Hobro I.K.[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2015 21:00 |
20 (KT) |
Copenhagen[2] Brondby[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2015 22:59 |
20 (KT) |
Midtjylland[1] Esbjerg FB[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 01:00 |
20 (KT) |
Aalborg BK[4] Randers FC[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2015 01:00 |
20 (KT) |
Vestsjaelland[11] Odense BK[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |