Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Nordsjaelland[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[5] Brondby[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Midtjylland[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Aalborg BK[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Horsens[6] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Copenhagen[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 19:00 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[5] Horsens[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Copenhagen[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Midtjylland[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Nordsjaelland[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Aalborg BK[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Brondby[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Horsens[6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[5] Midtjylland[2] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Brondby[1] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Copenhagen[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Aalborg BK[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Nordsjaelland[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Aalborg BK[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Brondby[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Nordsjaelland[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Horsens[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Aalborg BK Copenhagen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2018 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Midtjylland[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[4] Midtjylland[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Aalborg BK[5] Nordsjaelland[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2018 01:00 |
championship round (KT) |
Horsens[6] Brondby[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[1] Aalborg BK[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[3] Copenhagen[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2018 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[2] Horsens[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |