Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2020 01:00 |
10 (KT) |
Randers FC[10] Odense BK[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2020 22:00 |
10 (KT) |
Midtjylland[1] Aalborg BK[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 20:00 |
10 (KT) |
Horsens[12] Vejle[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 22:00 |
10 (KT) |
Sonderjyske[2] Copenhagen[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2020 00:00 |
10 (KT) |
Nordsjaelland[7] Aarhus AGF[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2020 01:00 |
10 (KT) |
Brondby[3] Lyngby[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |