Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2022 18:30 |
30 (KT) |
JK Tallinna Kalev[8] Parnu Linnameeskond[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 21:00 |
30 (KT) |
Kuressaare[5] Tartu JK Tammeka[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 23:30 |
30 (KT) |
Flora Tallinn[1] Tallinna Jk Legion[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 18:30 |
30 (KT) |
Paide Linnameeskond[4] Trans Narva[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 21:15 |
30 (KT) |
Nomme JK Kalju[3] Levadia Tallinn[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |