Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/03/2024 20:00 |
24 (KT) |
Budafoki Mte[15] Nyiregyhaza[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 20:00 |
24 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Csakvari Tk[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Szombathelyi Haladas[9] Siofok[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Kazincbarcika[8] Gyirmot Se[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Pecs[13] Bvsc[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Soroksar[7] Duna Aszfalt Tvse[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Szegedi Ak[4] Kozarmisleny Se[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 22:59 |
24 (KT) |
Vasas[3] Ajka[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2024 02:00 |
24 (KT) |
ETO Gyori FC[2] Budapest Honved[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |