Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2023 21:00 |
11 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[12] Ceahlaul Piatra Neamt[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Chindia Targoviste[10] Scolar Resita[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Alexandria[19] Csikszereda Miercurea[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Metaloglobus[15] Corvinul Hunedoara[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
CS Mioveni[6] Concordia Chiajna[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Viitorul Selimbar[2] Csc Dumbravita[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Tunari[17] Acs Energeticianul[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 15:00 |
11 (KT) |
Unirea Dej[18] Progresul Spartac[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 16:30 |
11 (KT) |
Gloria Buzau[4] Scm Argesul Pitesti[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 20:30 |
11 (KT) |
Css Slatina[14] Unirea 2004 Slobozia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |