Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Azul Claro Numazu[5] Blaublitz Akita[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Kataller Toyama[12] Ryukyu[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[17] Fukushima United FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Gamba Osaka U23[6] Cerezo Osaka U23[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Yokohama Scc[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Sc Sagamihara[11] Kagoshima United[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
Gainare Tottori[4] Fujieda Myfc[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 11:00 |
34 (KT) |
AC Nagano Parceiro[9] Grulla Morioka[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 12:00 |
33 (KT) |
Cerezo Osaka U23[7] Kataller Toyama[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 12:00 |
33 (KT) |
Gamba Osaka U23[6] Giravanz Kitakyushu[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 11:00 |
33 (KT) |
Fukushima United FC[9] Blaublitz Akita[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 11:00 |
33 (KT) |
Kagoshima United[2] Azul Claro Numazu[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 11:00 |
33 (KT) |
Yokohama Scc[15] Gainare Tottori[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 11:00 |
33 (KT) |
Fujieda Myfc[16] Thespa Kusatsu Gunma[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2018 13:00 |
33 (KT) |
Ryukyu[1] Sc Sagamihara[10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2018 12:00 |
33 (KT) |
Tokyo U23[13] AC Nagano Parceiro[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 17:00 |
32 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[4] Giravanz Kitakyushu[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 12:00 |
32 (KT) |
Tokyo U23[15] Yokohama Scc[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 11:05 |
32 (KT) |
Fukushima United FC[11] Gamba Osaka U23[5] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 11:00 |
32 (KT) |
Blaublitz Akita[8] Kataller Toyama[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 11:00 |
32 (KT) |
Grulla Morioka[13] Cerezo Osaka U23[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 11:00 |
32 (KT) |
Gainare Tottori[6] AC Nagano Parceiro[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 11:00 |
32 (KT) |
Azul Claro Numazu[3] Sc Sagamihara[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 11:00 |
32 (KT) |
Fujieda Myfc[16] Kagoshima United[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 17:30 |
31 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Gainare Tottori[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
31 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[17] Blaublitz Akita[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
31 (KT) |
Cerezo Osaka U23[7] Ryukyu[1] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
31 (KT) |
Kataller Toyama[12] Azul Claro Numazu[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
31 (KT) |
Yokohama Scc[13] Grulla Morioka[16] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 11:00 |
31 (KT) |
AC Nagano Parceiro[10] Gamba Osaka U23[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |