Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/05/2015 19:30 |
play off (KT) |
Borjomi Lokomotiv Tbilisi |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
19/05/2015 20:20 |
group a (KT) |
Saburtalo Tbilisi STU Tbilisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli Chiatura |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lazika Sasco Tbilisi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Adeli Batumi |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh Matchakhela Khelvachauri |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Betlemi Keda Mertskhali Ozurgeti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Dinamo Tbilisi II Sapovnela Terjola |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Borjomi Meshakhte Tkibuli |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Skuri Tsalenjikha Algeti Marneuli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Gagra Kolkheti Khobi |
0 0 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 22:15 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:25 |
group a (KT) |
Matchakhela Khelvachauri Lokomotiv Tbilisi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:15 |
group b (KT) |
Kolkheti Khobi Skuri Tsalenjikha |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi Chkherimela Kharagauli |
3 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chiatura Lazika |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
STU Tbilisi Samgurali Tskh |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Algeti Marneuli Dinamo Tbilisi II |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Mertskhali Ozurgeti Gagra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Meshakhte Tkibuli Betlemi Keda |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Sapovnela Terjola Borjomi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Betlemi Keda[2] Algeti Marneuli[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Sasco Tbilisi Chkherimela Kharagauli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Adeli Batumi[10] Matchakhela Khelvachauri[7] |
3 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Chkherimela Kharagauli[9] Lazika[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[3] STU Tbilisi[8] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group a (KT) |
Samgurali Tskh[4] Sasco Tbilisi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Algeti Marneuli[7] Kolkheti Khobi[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2015 20:00 |
group b (KT) |
Betlemi Keda[2] Sapovnela Terjola[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |