Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/11/2015 16:00 |
chung kết (KT) |
Astana Kairat Almaty |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
Kairat Almaty Tobol Kostanai |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 19:00 |
bán kết (KT) |
Astana FK Aktobe Lento |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
Tobol Kostanai Kairat Almaty |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2015 20:00 |
bán kết (KT) |
FK Aktobe Lento Astana |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 20:00 |
tứ kết (KT) |
Kairat Almaty Taraz |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Tobol Kostanai Zhetysu Taldykorgan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Okzhetpes FK Aktobe Lento |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 19:00 |
tứ kết (KT) |
Kaisar Kyzylorda Astana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
29/04/2015 20:00 |
3 (KT) |
Kairat Almaty Irtysh Pavlodar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
29/04/2015 19:00 |
3 (KT) |
Akzhayik Oral FK Aktobe Lento |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 19:00 |
3 (KT) |
FK Atyrau Zhetysu Taldykorgan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 19:00 |
3 (KT) |
Tobol Kostanai Cska Almaty |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Ordabasy Taraz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 17:00 |
3 (KT) |
Shakhtyor Karagandy Okzhetpes |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
29/04/2015 16:00 |
3 (KT) |
Ekibastuzets Astana |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Kaisar Kyzylorda Semey |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2015 16:00 |
2 (KT) |
Semey Kyzylzhar Petropavlovsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2015 16:00 |
2 (KT) |
Vostok Oskemen Akzhayik Oral |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
12/04/2015 16:00 |
2 (KT) |
Ekibastuzets Bolat Temirtau |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2015 16:00 |
2 (KT) |
Kaspyi Aktau Cska Almaty |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[7-8] | ||||||
29/03/2015 16:00 |
1 (KT) |
Baykonur Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2015 15:00 |
1 (KT) |
Tarlan Shymkent Kaspyi Aktau |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2015 15:00 |
1 (KT) |
Ekibastuzets Bayterek Astana |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2015 15:00 |
1 (KT) |
Lashin Taraz Bolat Temirtau |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2015 15:00 |
1 (KT) |
Maktaaral Akzhayik Oral |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |