Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Rosenborg[1] Bodo Glimt[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Brann[3] Odd Grenland[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Sandefjord[16] Molde[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Lillestrom[13] Kristiansund BK[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Stabaek[15] Stromsgodset[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Tromso IL[10] Sarpsborg 08 FF[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
Valerenga[8] Ranheim IL[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 00:00 |
30 (KT) |
FK Haugesund[4] Start Kristiansand[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Start Kristiansand[13] Rosenborg[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Stromsgodset[12] Lillestrom[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Odd Grenland[7] Stabaek[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Molde[3] FK Haugesund[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Ranheim IL[6] Tromso IL[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Kristiansund BK[5] Brann[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Sarpsborg 08 FF[9] Sandefjord[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 00:00 |
29 (KT) |
Bodo Glimt[11] Valerenga[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2018 01:00 |
28 (KT) |
Lillestrom[14] Bodo Glimt[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 02:00 |
28 (KT) |
Brann[2] Stromsgodset[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Rosenborg[1] Odd Grenland[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Tromso IL[10] Molde[3] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Valerenga[8] Sarpsborg 08 FF[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
FK Haugesund[4] Ranheim IL[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Sandefjord[16] Start Kristiansand[13] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 00:00 |
28 (KT) |
Stabaek[15] Kristiansund BK[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2018 01:00 |
27 (KT) |
Start Kristiansand[11] Molde[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 02:00 |
27 (KT) |
Brann[2] Rosenborg[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Ranheim IL[5] Lillestrom[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Bodo Glimt[12] Stabaek[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Sarpsborg 08 FF[9] FK Haugesund[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
27 (KT) |
Odd Grenland[6] Tromso IL[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |