Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Halifax Town[ENG Conf-14] Warrington Town AFC[ENG-N PR-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Maidenhead United[ENG Conf-18] Chippenham Town[ENG CS-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Oxford City[ENG CS-17] Hemel Hempstead Town[ENG CS-13] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Wrexham[ENG Conf-2] Harrogate Town[ENG Conf-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Dagenham and Redbridge[ENG Conf-22] Boreham Wood[ENG Conf-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Taunton Town[ENG-S PR-4] Billericay Town[ENG CS-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2018 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff (KT) |
Leatherhead[ENG RYM-20] Hitchin Town[ENG-S CE-21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] |