Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/03/2019 03:00 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Alafoss |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/03/2019 03:00 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Kormakur |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/03/2019 02:30 |
1 (KT) |
Kria Hamar Hveragerdi |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/03/2019 03:00 |
1 (KT) |
Arborg Hviti Riddarinn |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/03/2019 03:15 |
1 (KT) |
Ymir Hond Midasar |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/03/2019 03:15 |
1 (KT) |
Alafoss Kfr Hvolsvollur |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2019 02:30 |
1 (KT) |
Skautafelag Reykjavikur[LCE D4-30] Kb Breidholt[LCE D4-31] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/03/2019 02:00 |
1 (KT) |
Bjorninn Ulfarnir |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Ellidi Kfr Aegir[LCE D3-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Bjorninn Ih Hafnarfjordur |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Hamar Il Lettir Reykjavik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Golfklubbur Grindavikur |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 04:00 |
1 (KT) |
Skautafelag Reykjavikur Kormakur |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2019 22:00 |
1 (KT) |
Dalvik Reynir Vidir Gardur |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes[ICE D2-4] Hamar Hveragerdi |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D2-1] Lettir Reykjavik[LCE D4-1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Ir Reykjavik Skautafelag Reykjavikur |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-2] Alftanes |
8 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Ymir Afrika |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Ellidi Alafoss |
8 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Fram Reykjavik Golfklubbur Grindavikur |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer[LCE D3-1] Reynir Sandgerdi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
13/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Vaengir Jupiters[LCE D3-3] Kongarnir |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 02:00 |
1 (KT) |
Fenrir Kfr Aegir |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Kria[LCE D4-2] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Hond Midasar Isbjorninn |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Ih Hafnarfjordur Bjorninn |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Haukar[ICE D1-8] Kfs Vestmannaeyjar |
5 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Nokkvi Kf Fjallabyggdar[LCE D3-9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | ||||||
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Sindri[LCE D3-6] Leiknir F[ICE D2-10] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Vestri[ICE D2-3] Vidir Gardur[ICE D2-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Tindastoll Sauda Umf Aeskan |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Augnablik Arborg |
8 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Kordrengir Km Reykjavik |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Dalvik Reynir Samherjar |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Kormakur |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2019 00:00 |
1 (KT) |
Kfr Hvolsvollur Kh Hlidarendi[LCE D3-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2019 21:00 |
1 (KT) |
Skallagrimur Kv Vesturbaeja |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2019 00:00 |
1 (KT) |
Ulfarnir Vatnaliljur |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2019 01:00 |
1 (KT) |
UMF Selfoss Throttur Vogur |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 03:00 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Umf Snaefell |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |