Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/09/2014 21:30 |
4 (KT) |
Viktoria Zizkov[CZE D2-1] Mlada Boleslav[CZE D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2014 22:00 |
4 (KT) |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] Bohemians 1905[CZE D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2014 21:30 |
4 (KT) |
Fotbal Trinec[CZE D2-10] Opava[CZE D2-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2014 21:30 |
4 (KT) |
Domazlice Teplice |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 21:00 |
4 (KT) |
Mlada Boleslav Viktoria Zizkov |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 22:00 |
4 (KT) |
Banik Ostrava Synot Slovacko |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 22:59 |
4 (KT) |
Opava Fotbal Trinec |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 22:59 |
4 (KT) |
Bohemians 1905 FK Baumit Jablonec |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 22:30 |
4 (KT) |
Teplice[CZE D1-7] Domazlice[CZE CFL-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 22:00 |
4 (KT) |
Slovan Liberec[CZE D1-12] SC Znojmo[CZE D2-8] |
6 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 22:59 |
4 (KT) |
Synot Slovacko[CZE D1-8] Banik Ostrava[CZE D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
04/11/2014 22:59 |
4 (KT) |
Hradec Kralove[CZE D1-16] Viktoria Plzen[CZE D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2014 20:00 |
4 (KT) |
SC Znojmo Slovan Liberec |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/11/2014 00:00 |
4 (KT) |
Pribram[CZE D1-12] Sparta Praha[CZE D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/11/2014 22:59 |
4 (KT) |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Hradec Kralove[CZE D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 19:30 |
4 (KT) |
Sparta Praha[CZE D1-2] Pribram[CZE D1-15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |