Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/10/2015 01:00 |
2 (KT) |
Rochdale[ENG L1-5] Chesterfield[ENG L1-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:30 |
2 (KT) |
Crewe Alexandra[ENG L1-24] Wigan Athletic[ENG L1-9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Millwall[ENG L1-12] Northampton Town[ENG L2-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
York City[ENG L2-19] Doncaster Rovers[ENG L1-22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Plymouth Argyle[ENG L2-2] Exeter City[ENG L2-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Fleetwood Town[ENG L1-20] Shrewsbury Town[ENG L1-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Port Vale[ENG L1-13] Blackpool[ENG L1-23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Crawley Town[ENG L2-21] Southend United[ENG L1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Bury[ENG L1-4] Morecambe[ENG L2-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Sheffield United[ENG L1-6] Notts County[ENG L2-13] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Gillingham[ENG L1-3] Luton Town[ENG L2-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Yeovil Town[ENG L2-22] Coventry[ENG L1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Oxford United[ENG L2-6] Swindon[ENG L1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Bristol Rovers Wycombe Wanderers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Stevenage Borough[ENG L2-20] Dagenham and Redbridge[ENG L2-23] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2015 01:45 |
2 (KT) |
Bradford AFC Barnsley |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |