Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Albirex Niigata Japan[1] Vegalta Sendai[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Blaublitz Akita[13] JEF United Ichihara[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Thespa Kusatsu Gunma[19] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
V-Varen Nagasaki[10] Tokushima Vortis[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 15:00 |
40 (KT) |
Grulla Morioka[21] Tokyo Verdy[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 11:05 |
40 (KT) |
Ventforet Kofu[18] Okayama FC[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Ryukyu[22] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[12] Tochigi SC[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Yamagata Montedio[7] Mito Hollyhock[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 12:00 |
40 (KT) |
Omiya Ardija[19] Renofa Yamaguchi[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 16:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[2] Oita Trinita[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |