Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/09/2023 00:30 |
6 (KT) |
Concordia Chiajna[7] Csa Steaua Bucureti[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Corvinul Hunedoara[3] Scolar Resita[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Csc Dumbravita[6] Tunari[19] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Csikszereda Miercurea[13] CS Mioveni[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Css Slatina[7] Viitorul Selimbar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Gloria Buzau[2] Alexandria[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Progresul Spartac[20] Acs Energeticianul[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2023 15:00 |
6 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[4] Metaloglobus[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2023 20:15 |
6 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[17] Unirea Dej[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2023 21:00 |
6 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[5] Chindia Targoviste[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |