Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2018 17:00 |
9 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2018 19:30 |
9 (KT) |
Shevardeni Gagra |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2018 19:30 |
9 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Telavi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2018 19:30 |
9 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Shukura Kobuleti[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2018 22:59 |
9 (KT) |
Dinamo Batumi[5] Merani Martvili[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |