Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/10/2014 21:00 |
5 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[10] Hapoel Beer Sheva[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 23:30 |
5 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Raanana[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 23:30 |
5 (KT) |
Ashdod MS[6] Hapoel Petah Tikva[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 23:30 |
5 (KT) |
Maccabi Netanya[14] Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 23:30 |
5 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Hapoel Haifa[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 01:15 |
5 (KT) |
Hapoel Acco[12] Maccabi Tel Aviv[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 01:50 |
5 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[5] Beitar Jerusalem[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |