Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje Sileks |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79 Renova Cepciste |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Metalurg Skopje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Sileks[5] FK Shkendija 79[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2015 22:59 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Rabotnicki Skopje |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Metalurg Skopje[5] Renova Cepciste[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Renova Cepciste[4] Sileks[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79[1] Vardar Skopje[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje[2] Metalurg Skopje[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Rabotnicki Skopje FK Shkendija 79 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Vardar Skopje Renova Cepciste |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Metalurg Skopje[6] Sileks[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Sileks Vardar Skopje |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
Renova Cepciste Rabotnicki Skopje |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:30 |
vô địch (KT) |
FK Shkendija 79 Metalurg Skopje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |