Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2015 17:00 |
28 (KT) |
Metallurg Bekobod[10] Buxoro[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Navbahor Namangan[8] Qizilqum Zarafshon[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Sogdiana Jizak[15] OTMK Olmaliq[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Shurtan Guzor[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 17:00 |
28 (KT) |
Dinamo Samarkand[15] Nasaf Qarshi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Mashal Muborak Pakhtakor Tashkent |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
28 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Andijon[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |