Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Maccabi Haifa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Hapoel Haifa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/08/2011 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Haifa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 00:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/08/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Haifa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07/2011 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |