Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Hapoel Acco | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/08/2011 01:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Acco |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2011 01:00 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Tel Aviv |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2011 00:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/07/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |