Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
23/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
Oud Heverlee[4] AS Eupen[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
St-Truidense VV[3] Royal Excel Mouscron[1] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 20:10 |
Playoff (KT) |
AS Eupen[1] St-Truidense VV[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 20:00 |
Playoff (KT) |
Royal Excel Mouscron Oud Heverlee |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Club Brugge Zulte-Waregem |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Anderlecht KSC Lokeren |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Standard Liege Genk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 01:00 |
UEFA Cup chung kết (KT) |
Oostende Kortrijk |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],Double bouts[4-4],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[7-6] | ||||||
16/05/2014 01:30 |
vô địch (KT) |
Zulte-Waregem Anderlecht |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 01:30 |
vô địch (KT) |
Genk Club Brugge |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 01:30 |
vô địch (KT) |
KSC Lokeren Standard Liege |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
AS Eupen[2] Royal Excel Mouscron[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
St-Truidense VV[4] Oud Heverlee[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2014 22:59 |
vô địch (KT) |
Anderlecht Genk |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2014 20:00 |
Playoff (KT) |
Royal Excel Mouscron[2] AS Eupen[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2014 20:00 |
Playoff (KT) |
Oud Heverlee St-Truidense VV |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Standard Liege Club Brugge |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2014 01:00 |
vô địch (KT) |
Zulte-Waregem KSC Lokeren |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2014 01:30 |
UEFA Cup chung kết (KT) |
Kortrijk Oostende |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
AS Eupen[1] Oud Heverlee[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2014 01:30 |
Playoff (KT) |
Royal Excel Mouscron[3] St-Truidense VV[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 22:59 |
vô địch (KT) |
Club Brugge[2] Anderlecht[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 20:00 |
Playoff (KT) |
St-Truidense VV AS Eupen |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 20:00 |
Playoff (KT) |
Oud Heverlee Royal Excel Mouscron |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 01:00 |
UEFA Cup play offs (KT) |
Gent[2] Lierse[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 01:00 |
UEFA Cup play offs (KT) |
Beveren[4] Oostende[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 01:00 |
UEFA Cup play offs (KT) |
Kortrijk[2] Sporting Charleroi[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2014 01:00 |
UEFA Cup play offs (KT) |
KV Mechelen[3] Cercle Brugge[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/05/2014 22:59 |
vô địch (KT) |
Genk[5] KSC Lokeren[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/05/2014 01:30 |
vô địch (KT) |
Standard Liege[4] Zulte-Waregem[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |