Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/05/2014 20:15 |
chung kết (KT) |
Nữ Nhật Bản[3] Nữ Úc[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2014 16:45 |
tranh thứ 3 (KT) |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Hàn Quốc[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2014 20:45 |
bán kết (KT) |
Nữ Hàn Quốc[18] Nữ Úc[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2014 17:15 |
bán kết (KT) |
Nữ Nhật Bản[3] Nữ Trung Quốc[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
21/05/2014 17:15 |
tranh thứ 5 (KT) |
Nữ Việt Nam[28] Nữ Thái Lan[30] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2014 19:15 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan[30] Nữ Myanmar[45] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2014 19:15 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc[18] Nữ Trung Quốc[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 19:15 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam[28] Nữ Úc[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2014 19:15 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản[3] Nữ Jordan[54] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2014 20:15 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan[30] Nữ Hàn Quốc[18] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2014 17:15 |
bảng (KT) |
Nữ Myanmar[45] Nữ Trung Quốc[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 20:15 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam[28] Nữ Nhật Bản[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2014 17:15 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan[54] Nữ Úc[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2014 20:15 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Thái Lan[30] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2014 17:15 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc[18] Nữ Myanmar[45] |
12 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2014 20:15 |
bảng (KT) |
Nữ Úc[11] Nữ Nhật Bản[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2014 17:15 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam[28] Nữ Jordan[54] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |