Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/04/2018 00:00 |
chung kết (KT) |
Nữ Nhật Bản[9] Nữ Úc[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2018 20:45 |
trang ba tư (KT) |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Thái Lan[30] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2018 00:00 |
bán kết (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Nhật Bản |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2018 20:45 |
bán kết (KT) |
Nữ Úc Nữ Thái Lan |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Penaty 3-1 | ||||||
13/04/2018 20:45 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản[9] Nữ Úc[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan[50] Nữ Trung Quốc[16] |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan[30] Nữ Philippines[69] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan[50] Nữ Thái Lan[30] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2018 20:45 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines[69] Nữ Trung Quốc[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan[50] Nữ Philippines[69] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2018 20:45 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc[16] Nữ Thái Lan[30] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |