Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Djursland[DEN D4-11] Vsk Aarhus[DEN D2B-9] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Fuglebakken Kfum Viby[DEN D4-17] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Herstedoster HIK[DEN D2A-4] |
4 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Tarup Paarup If Roskilde[DEN D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Hillerod Fodbold[DEN D2A-2] Naestved[DEN D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Otterup[DEN D4-28] Sydvest[DEN D2B-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold[DEN D4-18] Nykobing Falster[DEN D1-4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Kfum Roskilde[DEN D4-26] Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Vejgaard Bk[DEN D2B-5] Hobro I.K.[DEN SASL-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 00:00 |
Round 2 (KT) |
Marienlyst Holstebro Bk[DEN D4-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 00:00 |
Round 2 (KT) |
Frederiksberg BK Vanlose If[DEN D2A-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Avarta[DEN D2A-6] BK Frem[DEN D2A-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Herlev IF[DEN D4-21] Silkeborg IF[DEN SASL-14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 22:35 |
Round 2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D2B-2] Fredericia[DEN D1-2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 23:15 |
Round 2 (KT) |
Bk Union Horsens |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2019 00:00 |
Round 2 (KT) |
Slagelse Bi[DEN D2A-7] AB Kobenhavn[DEN D2B-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2019 00:00 |
Round 2 (KT) |
Kolding IF[DEN D1-3] Randers FC[DEN SASL-12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/09/2019 23:45 |
Round 2 (KT) |
Viktoria Sonderjyske[DEN SASL-8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2019 22:00 |
Round 2 (KT) |
Middelfart[DEN D2B-4] Skive IK[DEN D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Varde IF[DEN D4-22] Thisted[DEN D2B-7] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2019 23:15 |
Round 2 (KT) |
B 1908[DEN D4-8] Hvidovre IF[DEN D1-10] |
2 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2019 23:30 |
Round 2 (KT) |
Sonderborg Fremad Viborg[DEN D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2019 00:00 |
Round 2 (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-11] Vejle[DEN D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Marstal Rise Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-6] | ||||||
11/09/2019 22:15 |
Round 2 (KT) |
Norresundby Aalborg BK[DEN SASL-3] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/09/2019 01:00 |
Round 2 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-7] Lyngby[DEN SASL-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] |