Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/10/2019 23:30 |
Round 4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-2] Silkeborg IF[DEN SASL-14] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
31/10/2019 01:00 |
Round 4 (KT) |
Viby[DEN D4-17] Randers FC[DEN SASL-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2019 02:00 |
Round 4 (KT) |
Brondby[DEN SASL-3] Sonderjyske[DEN SASL-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2019 23:30 |
Round 4 (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-2] Nordsjaelland[DEN SASL-7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2019 02:15 |
Round 4 (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-6] Odense BK[DEN SASL-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/11/2019 00:00 |
Round 4 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2B-2] Esbjerg FB[DEN SASL-13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/11/2019 00:00 |
Round 4 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-8] Horsens[DEN SASL-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2019 00:00 |
Round 4 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-6] Aalborg BK[DEN SASL-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |