Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/05/2015 22:59 |
chung kết (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-4] AEL Limassol |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2015 22:00 |
bán kết (KT) |
AEL Limassol AEK Larnaca[CYP D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-2] APOEL Nicosia[CYP D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2015 22:59 |
bán kết (KT) |
AEK Larnaca[CYP D1-1] AEL Limassol |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2015 21:00 |
bán kết (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-4] Omonia Nicosia FC[CYP D1-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2015 22:30 |
quarterfinals (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-2] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2015 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Ermis Aradippou AEL Limassol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2015 22:30 |
quarterfinals (KT) |
Anorthosis Famagusta FC APOEL Nicosia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 22:59 |
quarterfinals (KT) |
AEL Limassol Ermis Aradippou |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion Omonia Nicosia FC |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 21:00 |
quarterfinals (KT) |
AEK Larnaca Othellos Athienou |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2015 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Othellos Athienou[CYP D1-10] AEK Larnaca[CYP D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2015 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-3] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2015 22:00 |
2 (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-5] Digenis Oroklini[CYP D2-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-2] Olympiakos Nicosia[CYP D2-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 22:59 |
2 (KT) |
Othellos Athienou[CYP D1-10] Apollon Limassol FC[CYP D1-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 21:00 |
2 (KT) |
Ethnikos Achnas[CYP D1-8] AEL Limassol[CYP D1-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
AEL Limassol[CYP D1-7] Ethnikos Achnas[CYP D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:59 |
2 (KT) |
Nea Salamis[CYP D1-9] AEK Larnaca[CYP D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-4] Agia Napa[CYP D1-12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 21:00 |
2 (KT) |
Ermis Aradippou[CYP D1-5] Doxa Katokopias[CYP D1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Olympiakos Nicosia[CYP D2-10] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Digenis Oroklini[CYP D2-11] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 19:00 |
2 (KT) |
Anagenisis Dherina[CYP D2-6] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
AEK Larnaca Nea Salamis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Apollon Limassol FC Othellos Athienou |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Doxa Katokopias Ermis Aradippou |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-2] Anagenisis Dherina |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2014 19:00 |
1 (KT) |
Ethnikos Achnas[CYP D1-9] Aris Limassol[CYP D2-5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 19:00 |
1 (KT) |
Elpida Xylofagou[CYP D2-8] Nea Salamis[CYP D1-5] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |