Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-2] Anagenisis Dherina |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Apollon Limassol FC Othellos Athienou |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Doxa Katokopias Ermis Aradippou |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
AEK Larnaca Nea Salamis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 19:00 |
2 (KT) |
Anagenisis Dherina[CYP D2-6] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Olympiakos Nicosia[CYP D2-10] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 20:00 |
2 (KT) |
Digenis Oroklini[CYP D2-11] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 21:00 |
2 (KT) |
Ermis Aradippou[CYP D1-5] Doxa Katokopias[CYP D1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:00 |
2 (KT) |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-4] Agia Napa[CYP D1-12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:59 |
2 (KT) |
Nea Salamis[CYP D1-9] AEK Larnaca[CYP D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
AEL Limassol[CYP D1-7] Ethnikos Achnas[CYP D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 21:00 |
2 (KT) |
Ethnikos Achnas[CYP D1-8] AEL Limassol[CYP D1-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01/2015 22:59 |
2 (KT) |
Othellos Athienou[CYP D1-10] Apollon Limassol FC[CYP D1-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 00:00 |
2 (KT) |
APOEL Nicosia[CYP D1-2] Olympiakos Nicosia[CYP D2-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2015 22:00 |
2 (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-5] Digenis Oroklini[CYP D2-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |