Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/05/2011 23:45 |
prom./relegation playoff (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Kabilio Jaffa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2011 21:00 |
prom./relegation playoff (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Maccabi Herzliya Sektzia Nes Tziona |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Ironi Ramat Hasharon |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Kfar Saba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Ahva Arraba |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Irony Bat Yam |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Maccabi Beer Sheva |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 22:59 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 22:59 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Natzrat Illit |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 22:59 |
relegation playoff (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Lroni Jatt |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Herzliya |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Rishon Letzion |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Raanana |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 21:00 |
middle playoff (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Ahi Nazareth |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 21:00 |
middle playoff (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Herzliya |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Sektzia Nes Tziona |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Kfar Saba |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Raanana |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Ahva Arraba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Lroni Jatt |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 22:00 |
promotion playoff (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Rishon Letzion |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 22:00 |
middle playoff (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Bnei Lod |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Herzliya |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 19:00 |
middle playoff (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Beitar Tel Aviv Ramla |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2011 20:00 |
promotion playoff (KT) |
Hapoel Kfar Saba Ironi Ramat Hasharon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Beer Sheva Maccabi Irony Bat Yam |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2011 20:00 |
relegation playoff (KT) |
Ahva Arraba Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |