Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[8] Ironi Tiberias[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[7] Maccabi Petah Tikva FC[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Hapoel Acco[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[6] Hapoel Petah Tikva[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
As Ashdod[16] Hapoel Rishon Letzion[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Kfar Kasem[14] Maccabi Ahi Nazareth[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[15] Hapoel Afula[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2023 20:00 |
37 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[12] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Hapoel Acco[5] Hapoel Kfar Saba[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[2] Bnei Yehuda Tel Aviv[8] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Ironi Tiberias[3] Hapoel Umm Al Fahm[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 20:00 |
36 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[1] Maccabi Kabilio Jaffa[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 20:00 |
36 (KT) |
Hapoel Afula[9] Kfar Kasem[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 20:00 |
36 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[13] Hapoel Natzrat Illit[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 20:00 |
36 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Ironi Ramat Hasharon[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 20:00 |
36 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[10] As Ashdod[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[8] Maccabi Petah Tikva FC[1] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Hapoel Petah Tikva[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 23:00 |
36 (KT) |
Ironi Tiberias[3] Hapoel Acco[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2023 20:00 |
35 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[6] Hapoel Kfar Saba[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2023 20:00 |
35 (KT) |
As Ashdod[16] Hapoel Afula[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2023 20:00 |
35 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2023 20:00 |
35 (KT) |
Kfar Kasem[14] Hapoel Natzrat Illit[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2023 20:00 |
35 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[12] Maccabi Ahi Nazareth[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
Hapoel Acco[5] Maccabi Kabilio Jaffa[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[2] Ironi Tiberias[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
Hapoel Afula[9] Ironi Ramat Hasharon[12] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 20:00 |
34 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[15] As Ashdod[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 00:00 |
34 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[1] Hapoel Umm Al Fahm[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |