Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[10] Ehime FC[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Gifu[14] Giravanz Kitakyushu[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[12] Kamatamare Sanuki[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[1] Yokohama Scc[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[15] Tegevajaro Miyazaki[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[7] Fujieda Myfc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[11] Imabari FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] Sc Sagamihara[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2022 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[6] Kagoshima United[3] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 12:00 |
33 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[11] Kataller Toyama[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 12:00 |
33 (KT) |
Sc Sagamihara[18] Ban Di Tesi Iwaki[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 12:00 |
33 (KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Vanraure Hachinohe[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 11:05 |
33 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[10] Matsumoto Yamaga FC[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 11:00 |
33 (KT) |
Kagoshima United[4] Gifu[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 11:00 |
33 (KT) |
Fujieda Myfc[2] Fukushima United FC[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 11:00 |
33 (KT) |
Imabari FC[5] AC Nagano Parceiro[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 13:00 |
33 (KT) |
Ehime FC[8] Azul Claro Numazu[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 11:00 |
33 (KT) |
Yokohama Scc[17] Gainare Tottori[14] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 13:00 |
(KT) |
Ehime FC[8] Kamatamare Sanuki[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[6] Matsumoto Yamaga FC[3] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 12:00 |
(KT) |
Gifu[10] Tegevajaro Miyazaki[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[13] Sc Sagamihara[17] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[7] Gainare Tottori[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[12] Yokohama Scc[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[5] Fujieda Myfc[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[9] Azul Claro Numazu[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 11:00 |
(KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[1] Kagoshima United[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[17] Gifu[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Giravanz Kitakyushu[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 11:05 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] AC Nagano Parceiro[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |