Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/04/2024 12:00 |
Tegevajaro Miyazaki[17] Sc Sagamihara[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2024 12:00 |
Yokohama Scc[14] Nara Club[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2024 11:00 |
(sắp đá) |
Imabari FC[3] Omiya Ardija[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 11:00 |
(sắp đá) |
AC Nagano Parceiro[13] Giravanz Kitakyushu[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 11:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[16] Omiya Ardija[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[20] Giravanz Kitakyushu[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[18] Ryukyu[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[13] Kamatamare Sanuki[19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 14:00 |
(KT) |
Ryukyu[8] AC Nagano Parceiro[9] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 13:00 |
(KT) |
Gifu[3] Tegevajaro Miyazaki[20] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[12] Kamatamare Sanuki[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[16] Osaka[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Yokohama Scc[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[1] Azul Claro Numazu[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[11] Gainare Tottori[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[18] Imabari FC[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 12:00 |
(KT) |
Nara Club[14] Matsumoto Yamaga FC[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[6] Fukushima United FC[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Azul Claro Numazu[3] Sc Sagamihara[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Fukushima United FC[14] Zweigen Kanazawa FC[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Gifu[2] Kataller Toyama[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[15] Ryukyu[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
AC Nagano Parceiro[8] Gainare Tottori[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Osaka[5] Vanraure Hachinohe[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[19] Imabari FC[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 17:00 |
9 (KT) |
Yokohama Scc[16] Omiya Ardija[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2024 16:00 |
9 (KT) |
Grulla Morioka[20] Nara Club[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[17] Yokohama Scc[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 12:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[18] Ryukyu[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[4] Grulla Morioka[19] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |