Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/03/2024 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[10] Matsumoto Yamaga FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 12:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[11] Gainare Tottori[18] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[3] Ryukyu[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[19] Kataller Toyama[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[4] Giravanz Kitakyushu[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[12] AC Nagano Parceiro[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[5] Nara Club[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[17] Zweigen Kanazawa FC[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[15] Imabari FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 11:00 |
(KT) |
Osaka[1] Gifu[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 13:00 |
(KT) |
Gifu[8] Kamatamare Sanuki[12] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[20] Tegevajaro Miyazaki[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2024 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[3] Azul Claro Numazu[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 12:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[14] Sc Sagamihara[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[11] Nara Club[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[6] Yokohama Scc[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2024 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[19] Osaka[4] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2024 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[20] Imabari FC[8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2024 12:00 |
(KT) |
Nara Club[13] AC Nagano Parceiro[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2024 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[12] Osaka[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 14:00 |
(KT) |
Ryukyu[5] Matsumoto Yamaga FC[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[7] Vanraure Hachinohe[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[3] Gainare Tottori[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[17] Grulla Morioka[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[10] Kataller Toyama[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[1] Gifu[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[15] Fukushima United FC[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2024 17:00 |
(KT) |
Osaka[19] AC Nagano Parceiro[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[18] Zweigen Kanazawa FC[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[10] Grulla Morioka[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |