Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/12/2023 16:00 |
playoffs (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Qizilqum Zarafshon |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2023 17:00 |
playoffs (KT) |
Bunyodkor 2 Yangiyer |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2023 17:00 |
promotion round (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Mashal Muborak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
15/11/2023 17:00 |
promotion round (KT) |
Mashal Muborak Shurtan Guzor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 17:30 |
playoffs (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Lokomotiv Bfk |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 17:00 |
playoffs (KT) |
Paktako 79 Jizzakh Bars |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2023 17:00 |
playoffs (KT) |
Dostlik Tashkent Yangiyer |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2023 17:00 |
playoffs (KT) |
Jayxun Olimpiya Fa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2023 17:30 |
22 (KT) |
Fk Gijduvon[A-10] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] |
1 8 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2023 17:30 |
22 (KT) |
Mashal Muborak[A-4] Xorazm Urganch[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2023 17:30 |
22 (KT) |
Navbahor Namangan B[A-8] Lokomotiv Tashkent[A-1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2023 17:30 |
22 (KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Dinamo Samarkand[A-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2023 17:30 |
22 (KT) |
Unired[A-9] Aral Nukus[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2023 18:00 |
21 (KT) |
Aral Nukus[A-6] Mashal Muborak[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2023 18:30 |
21 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[A-1] Unired[A-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2023 18:30 |
21 (KT) |
Xorazm Urganch[A-7] Shurtan Guzor[A-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2023 18:00 |
21 (KT) |
Andijan Ii[A-11] Navbahor Namangan B[A-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2023 19:00 |
21 (KT) |
Dinamo Samarkand[A-2] Fk Gijduvon[A-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2023 20:00 |
20 (KT) |
Fk Gijduvon[A-9] Xorazm Urganch[A-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2023 18:15 |
20 (KT) |
Shurtan Guzor[A-5] Aral Nukus[A-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2023 20:00 |
20 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] Dinamo Samarkand[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2023 20:00 |
20 (KT) |
Unired[A-8] Andijan Ii[A-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2023 18:15 |
20 (KT) |
Mashal Muborak[A-4] Lokomotiv Tashkent[A-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2023 18:30 |
19 (KT) |
Aral Nukus[A-6] Fk Gijduvon[A-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2023 19:00 |
19 (KT) |
Andijan Ii[A-11] Mashal Muborak[A-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2023 18:00 |
19 (KT) |
Xorazm Urganch[A-7] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2023 20:00 |
19 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[A-1] Shurtan Guzor[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2023 19:00 |
19 (KT) |
Navbahor Namangan B[A-10] Unired[A-8] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2023 20:00 |
18 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] Aral Nukus[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2023 20:00 |
18 (KT) |
Dinamo Samarkand[A-2] Xorazm Urganch[A-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |