Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/04/2023 20:30 |
6 (KT) |
Fk Gijduvon[A-11] Andijan Ii[A-10] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2023 20:25 |
6 (KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Navbahor Namangan B[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2023 19:15 |
6 (KT) |
Mashal Muborak[A-9] Unired[A-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 20:00 |
6 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[A-1] Lokomotiv Tashkent[A-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 20:30 |
6 (KT) |
Dinamo Samarkand[A-2] Aral Nukus[A-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |