Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/07/2010 16:00 |
16 (KT) |
Urawa Red Diamonds Omiya Ardija |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07/2010 17:00 |
16 (KT) |
Yokohama F Marinos Nagoya Grampus Eight |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07/2010 17:00 |
16 (KT) |
Albirex Niigata Japan FC Tokyo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/07/2010 17:00 |
16 (KT) |
Jubilo Iwata Cerezo Osaka |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/07/2010 17:00 |
16 (KT) |
Kashima Antlers Vissel Kobe |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2010 16:00 |
16 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Purple Sanga |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2010 16:00 |
16 (KT) |
Gamba Osaka Yamagata Montedio |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2010 17:00 |
16 (KT) |
Kawasaki Frontale Vegalta Sendai |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/08/2010 17:00 |
16 (KT) |
Shonan Bellmare Shimizu S-Pulse |
3 6 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |