Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/10/2010 12:00 |
27 (KT) |
Jubilo Iwata Urawa Red Diamonds |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2010 13:00 |
27 (KT) |
Yamagata Montedio Shimizu S-Pulse |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2010 13:00 |
27 (KT) |
FC Tokyo Albirex Niigata Japan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2010 15:00 |
27 (KT) |
Cerezo Osaka Vegalta Sendai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2010 17:00 |
27 (KT) |
Vissel Kobe Nagoya Grampus Eight |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2010 11:00 |
27 (KT) |
Kyoto Purple Sanga Gamba Osaka |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2010 11:00 |
27 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Shonan Bellmare |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2010 14:00 |
27 (KT) |
Kashima Antlers Yokohama F Marinos |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2010 14:00 |
27 (KT) |
Omiya Ardija Kawasaki Frontale |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |