Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/06/2021 00:30 |
play off (KT) |
Voluntari[12] Dunarea Calarasi[ROM D2-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2021 22:59 |
play off (KT) |
Hermannstadt[15] CS Mioveni[ROM D2-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2021 00:30 |
conference league play offs final (KT) |
Sepsi Viitorul Constanta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2021 22:00 |
play off (KT) |
Dunarea Calarasi Voluntari |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2021 19:30 |
play off (KT) |
CS Mioveni Hermannstadt |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2021 00:30 |
conference league play offs (KT) |
Chindia Targoviste[8] Viitorul Constanta[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2021 21:30 |
vô địch (KT) |
Sepsi[4] Botosani[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2021 22:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Clinceni[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2021 00:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Steaua Bucuresti[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2021 00:30 |
vô địch (KT) |
Clinceni[5] Sepsi[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2021 01:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] CS Universitatea Craiova[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Hermannstadt[15] Scm Argesul Pitesti[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Bucuresti[14] Chindia Targoviste[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Viitorul Constanta[13] Astra Ploiesti[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Voluntari[12] UTA Arad[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Gaz Metan Medias[11] Politehnica Iasi[16] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2021 00:30 |
vô địch (KT) |
Botosani[6] CFR Cluj[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2021 02:00 |
vô địch (KT) |
Sepsi[4] Steaua Bucuresti[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2021 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Scm Argesul Pitesti[7] Dinamo Bucuresti[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2021 18:00 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[10] Gaz Metan Medias[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2021 01:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] CFR Cluj[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2021 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Astra Ploiesti[9] Voluntari[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2021 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Politehnica Iasi[16] Hermannstadt[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2021 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[8] Viitorul Constanta[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2021 21:30 |
vô địch (KT) |
Clinceni[5] Botosani[6] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2021 01:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] Clinceni[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2021 22:59 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Sepsi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2021 20:45 |
xuống hạng (KT) |
Voluntari[12] Chindia Targoviste[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2021 22:59 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Botosani[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2021 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Viitorul Constanta[13] Scm Argesul Pitesti[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |