Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/06/2023 01:00 |
play off (KT) |
UTA Arad[14] Gloria Buzau[ROM D2-7] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/06/2023 01:00 |
play off (KT) |
Scm Argesul Pitesti[15] Dinamo Bucuresti[ROM D2-6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/06/2023 00:30 |
conference league play offs final (KT) |
CFR Cluj[2] U Craiova 1948[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
30/05/2023 00:00 |
play off (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D2-6] Scm Argesul Pitesti[15] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Farul Constanta[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[4] Sepsi[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2023 18:00 |
play off (KT) |
Gloria Buzau UTA Arad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2023 00:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[3] Rapid Bucuresti[5] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2023 00:00 |
conference league play offs (KT) |
U Craiova 1948[7] Voluntari[9] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
23/05/2023 00:30 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[5] CS Universitatea Craiova[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[1] Steaua Bucuresti[3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2023 00:30 |
vô địch (KT) |
Sepsi[6] CFR Cluj[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2023 18:45 |
xuống hạng (KT) |
Botosani[13] CS Mioveni[16] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Chindia Targoviste[12] Voluntari[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Scm Argesul Pitesti[15] Petrolul Ploiesti[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
UTA Arad[14] U Craiova 1948[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2023 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Hermannstadt[11] Universitaea Cluj[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[3] CFR Cluj[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2023 22:15 |
xuống hạng (KT) |
U Craiova 1948[7] Scm Argesul Pitesti[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
CS Mioveni[16] UTA Arad[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/05/2023 01:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[4] Farul Constanta[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2023 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Universitaea Cluj[10] Chindia Targoviste[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2023 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Petrolul Ploiesti[8] Hermannstadt[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2023 00:30 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[5] Sepsi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/05/2023 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Voluntari[9] Botosani[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[3] Sepsi[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 22:30 |
xuống hạng (KT) |
Scm Argesul Pitesti[15] UTA Arad[14] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 20:30 |
xuống hạng (KT) |
Hermannstadt[11] U Craiova 1948[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2023 01:00 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] CS Universitatea Craiova[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/05/2023 01:30 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[1] Rapid Bucuresti[5] |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |