Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/11/2013 00:00 |
18 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[8] FC Vorskla Poltava[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2013 21:00 |
18 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] SC Tavriya[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2013 23:30 |
18 (KT) |
Illichivets mariupol[9] Metalist Kharkiv[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2013 18:30 |
18 (KT) |
Zorya[7] FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2013 22:00 |
18 (KT) |
Volyn[12] Metalurh Zaporizhya[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2013 22:59 |
18 (KT) |
Sevastopol PFK[12] Dynamo Kyiv[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2013 00:00 |
18 (KT) |
Chernomorets Odessa[3] Shakhtar Donetsk[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |