Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Dinamo Samarkand[13] Kuruvchi Bunyodkor[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2015 20:00 |
25 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Neftchi Fargona[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Andijon[15] Metallurg Bekobod[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 18:00 |
25 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Lokomotiv Tashkent[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 19:00 |
25 (KT) |
Buxoro[16] Shurtan Guzor[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 19:00 |
25 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Sogdiana Jizak[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 19:00 |
25 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[7] Mashal Muborak[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2015 19:30 |
25 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Navbahor Namangan[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |