Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/11/2020 22:45 |
3 (KT) |
Avarta[DEN D2B-12] Copenhagen[DEN SASL-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2020 02:15 |
3 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold Brondby[DEN SASL-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2020 19:30 |
3 (KT) |
Aarhus Fremad[DEN D2A-7] Randers FC[DEN SASL-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2020 22:00 |
3 (KT) |
Asa Aarhus B93 Copenhagen[DEN D2A-2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2020 19:30 |
3 (KT) |
Hedensted BK Fremad Amager[DEN D1-5] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2020 19:30 |
3 (KT) |
Skive IK[DEN D1-12] Sonderjyske[DEN SASL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2020 22:00 |
3 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2A-1] Holstebro Bk[DEN D2A-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2020 22:30 |
3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-8] Midtjylland[DEN SASL-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2020 22:59 |
3 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2B-3] Aalborg BK[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2020 01:00 |
3 (KT) |
Vsk Aarhus[DEN D2A-6] Horsens[DEN SASL-11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2020 01:00 |
3 (KT) |
Brabrand IF[DEN D2A-9] Vejle[DEN SASL-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [2-4], Vejle thắng | ||||||
12/11/2020 01:00 |
3 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D2B-1] Esbjerg FB[DEN D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2020 01:00 |
3 (KT) |
Slagelse Bi[DEN D2B-9] Lyngby[DEN SASL-12] |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2020 22:30 |
3 (KT) |
Kolding IF[DEN D1-10] Aarhus AGF[DEN SASL-5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [3-3], 120 phút [3-3], Penalty [3-4], Aarhus AGF thắng | ||||||
13/11/2020 01:00 |
3 (KT) |
Hvidovre IF[DEN D1-9] Nordsjaelland[DEN SASL-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2020 23:30 |
3 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2A-3] Holstebro Bk[DEN D2A-14] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |