Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
08/12/2020 22:59 |
4 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2A-2] Aalborg BK[DEN SASL-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2020 22:30 |
4 (KT) |
Nykobing Falster Odense BK[DEN SASL-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/12/2020 22:30 |
4 (KT) |
Hvidovre IF[DEN D1-8] Vejle[DEN SASL-10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/12/2020 01:00 |
4 (KT) |
Holstebro Bk[DEN D2A-14] Randers FC[DEN SASL-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/12/2020 22:30 |
4 (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-2] Lyngby[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Sonderjyske thắng | ||||||
17/12/2020 00:30 |
4 (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-5] Horsens[DEN SASL-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2020 00:30 |
4 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-5] Brondby[DEN SASL-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Fremad Amager thắng | ||||||
18/12/2020 02:15 |
4 (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-8] Midtjylland[DEN SASL-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-6], Midtjylland thắng |