Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2023 20:00 |
10 (KT) |
Copenhagen[1] Midtjylland[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 19:00 |
10 (KT) |
Randers FC[9] Silkeborg IF[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 19:00 |
10 (KT) |
Vejle[11] Nordsjaelland[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 21:00 |
10 (KT) |
Hvidovre IF[12] Brondby[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:59 |
10 (KT) |
Viborg[8] Aarhus AGF[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2023 00:00 |
10 (KT) |
Odense BK[10] Lyngby[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |