Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2023 00:00 |
13 (KT) |
Midtjylland[5] Lyngby[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 22:00 |
13 (KT) |
Copenhagen[1] Hvidovre IF[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 20:00 |
13 (KT) |
Vejle[11] Viborg[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 22:00 |
13 (KT) |
Silkeborg IF[2] Odense BK[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 00:00 |
13 (KT) |
Brondby[3] Nordsjaelland[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 01:00 |
13 (KT) |
Aarhus AGF[6] Randers FC[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |